cần thơ中文是什么意思
发音:
"cần thơ" en Anglais "cần thơ" en Chinois
中文翻译手机版
- 芹苴市
- "aéroport international de cần thơ" 中文翻译 : 芹苴国际机场
- "université de cần thơ" 中文翻译 : 芹苴大学
- "district de vĩnh thạnh (cần thơ)" 中文翻译 : 永盛县 (芹苴市)
- "nguyễn ngọc thơ" 中文翻译 : 阮玉书
- "district de sầm sơn" 中文翻译 : 岑山市
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "mouvement cần vương" 中文翻译 : 勤王运动
- "district de lạc sơn" 中文翻译 : 乐山县
- "district de phước sơn" 中文翻译 : 福山县 (越南)
- "trần thái tông" 中文翻译 : 陈煚
- "trần thánh tông" 中文翻译 : 陈圣宗
- "district de cần giuộc" 中文翻译 : 芹湥县
- "district de cần Đước" 中文翻译 : 芹德县
- "nguyễn phúc thuần" 中文翻译 : 阮福淳
- "nguyễn phúc tần" 中文翻译 : 阮福濒
- "trần lê quốc toàn" 中文翻译 : 陈黎国全
- "Đặng trần côn" 中文翻译 : 邓陈琨
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "trịnh công sơn" 中文翻译 : 郑公山
- "district de trần văn thời" 中文翻译 : 陈文泰县
- "cơ ho (peuple)" 中文翻译 : 格贺族
- "nguyễn ngọc trường sơn" 中文翻译 : 阮玉长山
- "dynastie trần" 中文翻译 : 越南陈朝
- "cəlilabad (raion)" 中文翻译 : 贾利拉巴德区
- "cường Để" 中文翻译 : 強㭽
相关词汇
相邻词汇
cần thơ的中文翻译,cần thơ是什么意思,怎么用汉语翻译cần thơ,cần thơ的中文意思,cần thơ的中文,cần thơ in Chinese,cần thơ的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。